Điều kiện giá vé
Economy
|
Economy Plus |
Economy Flex |
Economy Classic |
Economy Lite |
|
|
Hạng đặt chỗ |
Y/W/B |
H/K/L/M |
N/Q/T/O/R |
U/V |
|
Trẻ em |
75% giá vé người lớn |
|||
|
Em bé |
10% giá vé người lớn |
|||
|
Người cao tuổi |
85% giá vé người lớn |
|||
|
Thay đổi |
Miễn phí |
Miễn phí (*) |
450.000 |
Không được phép |
|
Thay đổi |
Miễn phí |
450.000 |
450.000 |
Không được phép |
|
Hoàn vé |
Miễn phí |
Miễn phí (*) |
450.000 |
Không được phép |
|
Hoàn vé |
450.000 |
450.000 |
450.000 |
Không được phép |
|
Noshow |
Miễn phí |
450.000 |
Không được phép |
Không được phép |
|
Goshow |
Thu phí |
Thu phí (*) |
Thu phí |
Không được phép |
|
Hiệu chỉnh tên (*) |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Hành lý xách tay |
07kg(01 kiện tối đa 07kg và 01 phụ kiện) |
07kg (01 kiện tối đa 07kg và 01 phụ kiện)
|
07kg (01 kiện tối đa 07kg và 01 phụ kiện)
|
07kg (01 kiện tối đa 07kg và 01 phụ kiện)
|
|
Hành lý ký gửi |
01 kiện - 23kg |
01 kiện - 23kg |
01 kiện - 23kg |
01 kiện - 23kg |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
|
Ưu tiên làm thủ tục |
Miễn phí |
Không áp dụng (*) |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
|
Phòng chờ thương gia |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
|
Suất ăn |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
Miễn phí |
(Đơn vị tính: VNĐ)
Lưu ý: Phí hoàn vé, phí thay đổi chuyến bay/hành trình áp dụng theo đầu vé (phí/1 khách/1 lần đổi)
|
|
Economy Flex |
|
Thay đổi (trước tối thiểu 30 ngày so với ngày khởi hành) |
450.000 |
|
Hoàn vé (trước tối thiểu 30 ngày so với ngày khởi hành) |
450.000 |
|
Goshow |
Miễn phí |
|
Ưu tiên làm thủ tục |
Miễn phí |
Business
|
Busines Elite |
Business Prime |
|
|
Hạng đặt chỗ |
J |
C/I |
|
Trẻ em (từ 02 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn |
|
|
Em bé (dưới 02 tuổi) |
10% giá vé người lớn |
|
|
Người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên) |
85% giá vé người lớn |
|
|
Thay đổi (trước tối thiểu 30 ngày so với ngày khởi hành) |
Miễn phí (*) |
Miễn phí |
|
Thay đổi (trong vòng 30 ngày trước và sau ngày khởi hành) |
Miễn phí (*) |
450.000 |
|
Hoàn vé (trước tối thiểu 30 ngày so với ngày khởi hành) |
Miễn phí (*) |
Miễn phí |
|
Hoàn vé (trong vòng 30 ngày trước và sau ngày khởi hành) |
450.000 |
450.000 |
|
Noshow |
Miễn phí (*) |
450.000 |
|
Goshow |
Miễn phí |
Thu phí |
|
Hiệu chỉnh tên (*) |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Hành lý xách tay |
14kg (02 kiện - mỗi kiện tối đa 07 kg và 01 phụ kiện) |
14kg (02 kiện - mỗi kiện tối đa 07 kg và 01 phụ kiện) |
|
Hành lý ký gửi |
02 kiện - mỗi kiện 23kg |
02 kiện - mỗi kiện 23kg |
|
Chọn ghế ngồi |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Ưu tiên làm thủ tục |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Phòng chờ thương gia |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Suất ăn |
Miễn phí |
Miễn phí |
(Đơn vị tính: VNĐ) Lưu ý: Phí hoàn vé, phí thay đổi chuyến bay/hành trình áp dụng theo đầu vé (phí/1 khách/1 lần đổi)
|
|
Busines Elite |
|
Thay đổi (trước tối thiểu 30 ngày so với ngày khởi hành) |
450.000 |
|
Thay đổi (trong vòng 30 ngày trước và sau ngày khởi hành) |
450.000 |
|
Hoàn vé (trước tối thiểu 30 ngày so với ngày khởi hành) |
450.000 |
Hỗ trợ chủ đề khác?
Giờ hoạt động:24/7
Trung tâm CSKH:1900 1599
Hòm thư hỗ trợ:19001599@sunphuquocairways.com
Trụ sở công ty:số 69B Thụy Khuê, P. Tây Hồ, TP. Hà Nội